Trang chủPMETAL • KLSE
add
Press Metal Aluminium Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,91 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,88 RM - 4,94 RM
Phạm vi một năm
4,14 RM - 6,08 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
40,37 T MYR
Số lượng trung bình
5,73 Tr
Tỷ số P/E
22,91
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 0,73% |
Chi phí hoạt động | 801,73 Tr | 29,90% |
Thu nhập ròng | 449,53 Tr | 39,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,63 | 38,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 574,99 Tr | 3,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 23,58% |
Tổng tài sản | 16,63 T | 8,25% |
Tổng nợ | 6,33 T | -9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,53 Tr | 39,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,15 Tr | -58,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,17 Tr | -183,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -468,01 Tr | -24,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -477,50 Tr | -432,08% |
Dòng tiền tự do | -89,26 Tr | -156,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7.495