Trang chủPMDKF • OTCMKTS
add
Mitra Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,41 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 NT | 5,83% |
Chi phí hoạt động | 3,32 NT | 11,90% |
Thu nhập ròng | 472,26 T | 14,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 7,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 29,00 | 16,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 NT | 3,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 NT | 7,47% |
Tổng tài sản | 31,28 NT | 10,85% |
Tổng nợ | 16,06 NT | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,26 T | 14,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,08 T | -306,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -501,32 T | -41,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,65 T | 160,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -504,86 T | 40,26% |
Dòng tiền tự do | -2,43 NT | -230,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
30.687