Trang chủPMBTECH • KLSE
add
PMB Technology Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,27 RM - 1,32 RM
Phạm vi một năm
1,09 RM - 2,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T MYR
Số lượng trung bình
70,55 N
Tỷ số P/E
34,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,44 Tr | -40,80% |
Chi phí hoạt động | -873,00 N | 81,11% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 123,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 273,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,28 Tr | -2,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,11 Tr | 6,45% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 13,94% |
Tổng nợ | 1,12 T | -10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 123,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,95 Tr | 7,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,18 Tr | -76,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,46 Tr | 18,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,82 Tr | 1.076,96% |
Dòng tiền tự do | -100,42 Tr | 15,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
834