Trang chủPMBTECH • KLSE
add
PMB Technology Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,41 RM - 1,46 RM
Phạm vi một năm
1,09 RM - 2,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T MYR
Số lượng trung bình
201,68 N
Tỷ số P/E
38,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,87 Tr | -9,92% |
Chi phí hoạt động | 36,38 Tr | -38,40% |
Thu nhập ròng | 45,15 Tr | 44,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,82 | 60,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,22 Tr | 57,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,88 Tr | -1,12% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 14,93% |
Tổng nợ | 1,05 T | -9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,15 Tr | 44,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,52 Tr | -642,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,79 Tr | 8,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,98 Tr | -18,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,73 Tr | -148,54% |
Dòng tiền tự do | -13,67 Tr | 75,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
834