Trang chủPMA • WSE
add
Prima Moda SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 zł
Phạm vi một năm
0,84 zł - 0,84 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 723,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | — |
Thu nhập ròng | -921,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -127,39 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -879,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,00 N | — |
Tổng tài sản | 12,79 Tr | — |
Tổng nợ | 10,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -921,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 529,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 528,00 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
21