Trang chủPLGGF • OTCMKTS
add
Energy Plug Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 555,24 N | 76,73% |
Thu nhập ròng | -566,99 N | -72,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -552,00 N | -77,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,56 N | 859,22% |
Tổng tài sản | 716,37 N | 103,36% |
Tổng nợ | 459,90 N | 237,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -264,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.792,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -566,99 N | -72,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -691,50 N | -92,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 969,13 N | 2.180,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 277,63 N | 185,97% |
Dòng tiền tự do | -471,54 N | -101,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web