Trang chủPLC • ASX
add
Premier1 Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -46,98% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 55,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,72 N | 92,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | 524,58% |
Tổng tài sản | 4,00 Tr | -58,00% |
Tổng nợ | 377,07 N | -81,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 55,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,36 N | 108,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,98 N | -36,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 554,06 N | 435,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 361,44 N | 146,05% |
Dòng tiền tự do | 114,10 N | 117,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web