Trang chủPLAN • IDX
add
Planet Properindo Jaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
37,00 Rp - 41,00 Rp
Phạm vi một năm
16,00 Rp - 58,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
34,97 T IDR
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 T | 19,46% |
Chi phí hoạt động | 364,06 Tr | 239,76% |
Thu nhập ròng | -138,76 Tr | 31,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 | 42,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 11,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,07 Tr | -4,16% |
Tổng tài sản | 86,51 T | -0,58% |
Tổng nợ | 27,18 T | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,76 Tr | 31,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 622,02 Tr | 222,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,18 Tr | 77,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -448,08 Tr | -206,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,76 Tr | 159,27% |
Dòng tiền tự do | 371,36 Tr | 103,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6