Trang chủPJP • WSE
add
PJP Makrum SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
14,10 zł - 15,15 zł
Phạm vi một năm
14,10 zł - 20,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
86,15 Tr PLN
Số lượng trung bình
501,00
Tỷ số P/E
8,24
Tỷ lệ cổ tức
9,72%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,37 Tr | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 19,23 Tr | 5,91% |
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | -14,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | -13,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,12 Tr | -31,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,10 Tr | -40,78% |
Tổng tài sản | 395,87 Tr | -2,63% |
Tổng nợ | 232,76 Tr | -5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 Tr | -14,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,56 Tr | 29,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,19 Tr | 312,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,52 Tr | -395,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,19 Tr | -21,92% |
Dòng tiền tự do | 37,60 Tr | 236,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
539