Trang chủPILA • STO
add
Pila Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,79 kr - 3,40 kr
Phạm vi một năm
2,33 kr - 9,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
79,07 Tr SEK
Số lượng trung bình
24,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,44 N | -85,40% |
Chi phí hoạt động | 3,87 Tr | -1,60% |
Thu nhập ròng | -3,58 Tr | -174,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,69 N | -1.783,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | -73,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 Tr | -17,82% |
Tổng tài sản | 6,22 Tr | -26,40% |
Tổng nợ | 962,25 N | -46,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,58 Tr | -174,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 Tr | -192,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 Tr | -39,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | -75,56% |
Dòng tiền tự do | -988,97 N | -78,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web