Trang chủPICO • IDX
add
Pelangi Indah Canindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
103,00 Rp - 112,00 Rp
Phạm vi một năm
75,00 Rp - 210,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
60,25 T IDR
Số lượng trung bình
992,23 N
Tỷ số P/E
21,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,35 T | -0,39% |
Chi phí hoạt động | 14,74 T | -0,34% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | -228,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,83 | -229,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 216,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 254,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -62,86% |
Tổng tài sản | 712,82 T | -3,15% |
Tổng nợ | 504,82 T | -4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | -228,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,81 T | -59,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,01 T | -285,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,57 T | 80,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 232,99 Tr | 102,25% |
Dòng tiền tự do | 7,29 T | 453,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
171