Trang chủPHX • ASX
add
Pharmx Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,077 $ - 0,077 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
384,70 N
Tỷ số P/E
405,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 Tr | 16,63% |
Chi phí hoạt động | 500,50 N | 3,62% |
Thu nhập ròng | 77,50 N | 108,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | 107,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,50 N | -7,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 Tr | -63,97% |
Tổng tài sản | 17,97 Tr | -39,29% |
Tổng nợ | 1,82 Tr | -86,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,50 N | 108,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,45 Tr | -560,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 156,50 N | -86,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,50 N | 98,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,33 Tr | -2.264,48% |
Dòng tiền tự do | -20,06 N | 82,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
109