Trang chủPHB • KLSE
add
Pegasus Heights Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,010 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
108,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 Tr | -43,76% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 72,18% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -405,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -161,93 | -798,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | -1.347,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,00 N | -63,10% |
Tổng tài sản | 130,73 Tr | -1,98% |
Tổng nợ | 9,85 Tr | 27,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -405,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 417,00 N | -74,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 N | -66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,00 N | 94,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 352,00 N | -24,63% |
Dòng tiền tự do | 1,36 Tr | -42,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
47