Trang chủPGT • FRA
add
Strongpoint ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 €
Mức chênh lệch một ngày
0,86 € - 0,86 €
Phạm vi một năm
0,66 € - 1,03 €
Số lượng trung bình
221,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,61 Tr | -3,44% |
Chi phí hoạt động | 52,16 Tr | -1,27% |
Thu nhập ròng | -8,30 Tr | 27,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,39 | 24,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,11 Tr | 263,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,50 Tr | 208,09% |
Tổng tài sản | 980,32 Tr | -4,15% |
Tổng nợ | 522,61 Tr | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,30 Tr | 27,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,34 Tr | -45,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,53 Tr | -85,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,28 Tr | 127,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 Tr | 125,95% |
Dòng tiền tự do | -5,47 Tr | -163,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
509