Trang chủPGNY • NASDAQ
add
Progyny Inc
22,84 $
Sau giờ giao dịch:(1,71%)-0,39
22,45 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 18:21:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,96 $
Mức chênh lệch một ngày
22,44 $ - 22,90 $
Phạm vi một năm
13,39 $ - 33,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T USD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
40,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,43 Tr | 10,55% |
Chi phí hoạt động | 47,64 Tr | 10,56% |
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | -21,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | -29,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 223,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,66 Tr | 15,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,95 Tr | -38,57% |
Tổng tài sản | 607,10 Tr | -19,76% |
Tổng nợ | 185,04 Tr | -8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | -21,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,16 Tr | 38,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,99 Tr | 180,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,33 Tr | -1.020,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,83 Tr | 216,54% |
Dòng tiền tự do | 65,68 Tr | 82,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
678