Trang chủPGM • ASX
add
Platina Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
514,19 N
Tỷ số P/E
4,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 581,67 N | -48,71% |
Thu nhập ròng | -359,28 N | -107,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -580,81 N | 48,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,33 Tr | 35,57% |
Tổng tài sản | 18,42 Tr | 20,39% |
Tổng nợ | 245,22 N | -46,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -359,28 N | -107,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,13 N | 38,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,57 Tr | -45,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,39 Tr | -44,49% |
Dòng tiền tự do | -791,20 N | 43,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web