Trang chủPGHL • NSE
add
Procter & Gamble Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.855,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.852,50 ₹ - 5.943,50 ₹
Phạm vi một năm
4.863,00 ₹ - 6.175,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
96,46 T INR
Số lượng trung bình
9,78 N
Tỷ số P/E
38,86
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | 23,17% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 18,44% |
Thu nhập ròng | 611,80 Tr | 31,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,67 | 6,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 809,20 Tr | 17,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | -55,69% |
Tổng tài sản | 7,94 T | — |
Tổng nợ | 2,57 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 611,80 Tr | 31,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 492,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -844,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 465,48 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.336