Trang chủPGFF • OTCMKTS
add
Pioneer Green Farms Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,74 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,00 | — |
Chi phí hoạt động | 101,67 N | -2,67% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -1.448,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,78 Tr | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,19 N | 2,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 N | -55,68% |
Tổng tài sản | 619,37 N | 2,20% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | -10,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -497,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -25,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -1.448,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 N | 101,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,46 N | -22,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,31 N | -104,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,12 N | -339,46% |
Dòng tiền tự do | -95,10 N | 28,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7