Trang chủPETRONM • KLSE
add
Petron Malaysia Refining & Marketing Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 RM
Phạm vi một năm
2,95 RM - 5,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
877,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
42,33 N
Tỷ số P/E
48,65
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | -31,41% |
Chi phí hoạt động | 26,12 Tr | -12,59% |
Thu nhập ròng | -69,55 Tr | -267,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,26 | -345,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,92 Tr | -4.003,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,25 Tr | 6,67% |
Tổng tài sản | 4,65 T | -0,94% |
Tổng nợ | 2,29 T | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,55 Tr | -267,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -596,49 Tr | -137,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,20 Tr | -66,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 676,93 Tr | 119,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,64 Tr | 37,13% |
Dòng tiền tự do | -631,01 Tr | -63,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
716