Trang chủPETDAG • KLSE
add
Petronas Dagangan Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
21,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
21,18 RM - 21,70 RM
Phạm vi một năm
16,10 RM - 21,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,36 T MYR
Số lượng trung bình
456,28 N
Tỷ số P/E
18,51
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 T | -3,20% |
Chi phí hoạt động | 8,69 T | -4,03% |
Thu nhập ròng | 293,50 Tr | 29,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | 34,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 532,96 Tr | 16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | 34,53% |
Tổng tài sản | 10,93 T | -6,16% |
Tổng nợ | 5,01 T | -14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,50 Tr | 29,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 T | 33,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,12 Tr | 33,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -469,20 Tr | -65,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 T | 28,87% |
Dòng tiền tự do | 2,01 T | 35,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.355