Trang chủPENERGY • KLSE
add
Petra Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,11 RM - 1,12 RM
Phạm vi một năm
1,01 RM - 1,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
366,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
67,65 N
Tỷ số P/E
5,01
Tỷ lệ cổ tức
9,91%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,38 Tr | -38,94% |
Chi phí hoạt động | 10,23 Tr | 310,36% |
Thu nhập ròng | 12,63 Tr | -51,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,97 | -20,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,86 Tr | -70,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -102,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,20 Tr | -16,11% |
Tổng tài sản | 835,97 Tr | 23,60% |
Tổng nợ | 392,73 Tr | 46,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,63 Tr | -51,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,67 Tr | -95,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | 93,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,82 Tr | 148,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,96 Tr | -70,16% |
Dòng tiền tự do | -67,31 Tr | -183,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
669