Trang chủPEG • CPH
add
Pharma Equity Group A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,086 kr - 0,089 kr
Phạm vi một năm
0,071 kr - 0,32 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
109,74 Tr DKK
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | -56,90% |
Thu nhập ròng | -5,70 Tr | 57,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,23 Tr | 61,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 Tr | 0,07% |
Tổng tài sản | 65,61 Tr | -3,15% |
Tổng nợ | 16,73 Tr | -60,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,70 Tr | 57,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,58 Tr | -31,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,27 Tr | 7,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 465,00 N | -83,13% |
Dòng tiền tự do | -3,82 Tr | -296,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
1