Trang chủPCR • WSE
add
PCC Rokita SA
Giá đóng cửa hôm trước
74,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
75,20 zł - 76,80 zł
Phạm vi một năm
66,20 zł - 107,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T PLN
Số lượng trung bình
3,77 N
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
6,61%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,95 Tr | -38,17% |
Chi phí hoạt động | -89,33 Tr | -1.048,98% |
Thu nhập ròng | 77,18 Tr | -6,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,32 | 51,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,95 Tr | -16,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,77 Tr | -27,77% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -8,01% |
Tổng nợ | 1,03 T | -9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,18 Tr | -6,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,08 Tr | -55,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,58 Tr | 173,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,65 Tr | -9,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,17 Tr | -5,31% |
Dòng tiền tự do | 111,14 Tr | 25,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.447