Trang chủPCELL • STO
add
Powercell Sweden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
25,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
24,20 kr - 25,40 kr
Phạm vi một năm
21,90 kr - 49,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T SEK
Số lượng trung bình
183,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,11 Tr | 42,34% |
Chi phí hoạt động | 47,01 Tr | -1,04% |
Thu nhập ròng | -15,70 Tr | 37,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,18 | 56,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | 34,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,69 Tr | 18,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,77 Tr | 39,08% |
Tổng tài sản | 611,30 Tr | 43,00% |
Tổng nợ | 212,19 Tr | 20,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,70 Tr | 37,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,31 Tr | -304,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,93 Tr | -5,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 Tr | 1,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,69 Tr | -417,97% |
Dòng tiền tự do | -31,87 Tr | -179,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
146