Trang chủPCBL • NSE
add
PCBL Chemical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
369,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
364,10 ₹ - 374,35 ₹
Phạm vi một năm
209,00 ₹ - 584,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
137,89 T INR
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
31,80
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,87 T | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | 5,11% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | -9,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | -16,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,64 | -10,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 T | 27,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 T | -6,40% |
Tổng tài sản | 117,22 T | 3,78% |
Tổng nợ | 80,13 T | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | -9,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.275