Trang chủPCAT • STO
add
Photocat A/S
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 kr
Phạm vi một năm
7,40 kr - 14,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
50,84 Tr SEK
Số lượng trung bình
82,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 Tr | -18,64% |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | 76,95% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -35,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,83 | -66,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -506,76 N | -120,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,11 N | 33,16% |
Tổng tài sản | 19,62 Tr | -15,07% |
Tổng nợ | 9,04 Tr | -16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -35,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 497,73 N | -53,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -501,27 N | 61,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,65 N | -52,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,11 N | 139,56% |
Dòng tiền tự do | -2,27 Tr | -63,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
10