Trang chủPCAR • IDX
add
Prima Cakrawala Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
58,33 T IDR
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,07 T | -14,51% |
Chi phí hoạt động | 4,67 T | -13,02% |
Thu nhập ròng | 3,53 T | 3,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 21,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | -1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | -82,10% |
Tổng tài sản | 92,21 T | -11,81% |
Tổng nợ | 26,77 T | -29,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 T | 3,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,54 T | -51,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,52 Tr | -432,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 T | -295,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,62 T | -173,90% |
Dòng tiền tự do | -11,90 T | -22,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
81