Trang chủPBM • CVE
add
Pacific Bay Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 38,00 N | -51,86% |
Thu nhập ròng | -42,77 N | 47,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,96 N | 51,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 N | -93,80% |
Tổng tài sản | 210,64 N | -38,93% |
Tổng nợ | 564,83 N | -19,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -354,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,77 N | 47,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,96 N | -21,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,02 N | 843,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 N | -104,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 N | -113,87% |
Dòng tiền tự do | 17,43 N | 390,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web