Trang chủPBEGF • OTCMKTS
add
Touchstone Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,31 Tr | -35,72% |
Chi phí hoạt động | 5,09 Tr | -2,42% |
Thu nhập ròng | 41,00 N | -98,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | -98,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 Tr | -53,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 Tr | -40,04% |
Tổng tài sản | 155,24 Tr | 3,69% |
Tổng nợ | 86,09 Tr | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,00 N | -98,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,61 Tr | 4,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,76 Tr | -136,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | 9,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | -175,94% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | 5,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104