Trang chủPAX • NASDAQ
add
Patria Investments Ltd
12,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,85 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,62 $
Mức chênh lệch một ngày
12,59 $ - 12,90 $
Phạm vi một năm
9,44 $ - 13,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T USD
Số lượng trung bình
653,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,60 Tr | 24,57% |
Chi phí hoạt động | 22,70 Tr | 1,79% |
Thu nhập ròng | 13,60 Tr | -11,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,09 | -29,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 9,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,10 Tr | 43,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,80 Tr | -51,70% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 22,47% |
Tổng nợ | 718,10 Tr | 29,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,60 Tr | -11,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
577