Trang chủPAUIF • OTCMKTS
add
Premier American Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 889,80 N | -91,95% |
Thu nhập ròng | -914,00 N | 91,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -879,99 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | -43,51% |
Tổng tài sản | 4,09 Tr | -19,09% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 109,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -914,00 N | 91,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -221,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,72 N | -107,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 N | -101,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | -130,38% |
Dòng tiền tự do | 98,54 N | 101,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5