Trang chủPAR • EPA
add
Paris Realty Fund SA
Giá đóng cửa hôm trước
40,70 €
Mức chênh lệch một ngày
40,70 € - 40,80 €
Phạm vi một năm
36,60 € - 44,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
63,29 Tr EUR
Số lượng trung bình
178,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 Tr | 8,24% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | 9,64% |
Thu nhập ròng | -374,00 N | 92,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,61 | 93,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 721,00 N | 21,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 Tr | 33,94% |
Tổng tài sản | 214,33 Tr | 1,14% |
Tổng nợ | 102,63 Tr | 13,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -374,00 N | 92,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,34 Tr | -5,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | 38,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 570,00 N | 284,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | 262,56% |
Dòng tiền tự do | -61,94 N | -925,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
79