Trang chủPAPIL • IST
add
Papilon Svnm-Gvnlk Sstmlr Blsm Mhndslk H
Giá đóng cửa hôm trước
40,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
39,90 ₺ - 44,22 ₺
Phạm vi một năm
9,73 ₺ - 45,08 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 T TRY
Số lượng trung bình
16,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,67 Tr | 156,55% |
Chi phí hoạt động | 31,08 Tr | 22,92% |
Thu nhập ròng | 25,76 Tr | -23,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,45 | -70,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,75 Tr | 395,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,54 Tr | -31,08% |
Tổng tài sản | 488,27 Tr | -1,45% |
Tổng nợ | 42,07 Tr | 24,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,76 Tr | -23,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,96 Tr | 2.901,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,91 Tr | -260,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,60 Tr | 271,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | 52,51% |
Dòng tiền tự do | -85,88 Tr | 2,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
48