Trang chủPAL • NASDAQ
add
Proficient Auto Logistics Inc
8,12 $
Sau giờ giao dịch:(1,72%)-0,14
7,98 $
Đóng cửa: 7 thg 5, 17:30:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,14 $
Mức chênh lệch một ngày
8,05 $ - 8,45 $
Phạm vi một năm
6,81 $ - 21,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,80 Tr USD
Số lượng trung bình
350,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,44 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 19,33 Tr | 2.805,84% |
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | -388,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,29 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,40 Tr | 3.260,46% |
Tổng tài sản | 508,09 Tr | 11.459,95% |
Tổng nợ | 170,11 Tr | 4.146,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,25 Tr | -388,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,95 Tr | 536,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | -203,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | -397,83% |
Dòng tiền tự do | 3,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
671