Trang chủPA3 • SGX
add
TA Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,44 Tr SGD
Tỷ số P/E
2,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,29 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 14,98 Tr | — |
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 19,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -377,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,56 Tr | 96,97% |
Tổng tài sản | 589,22 Tr | -9,45% |
Tổng nợ | 460,21 Tr | -15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,81 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,34 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,19 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
713