Trang chủP9G • FRA
add
Paramount Gold Nevada Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 €
Mức chênh lệch một ngày
0,44 € - 0,44 €
Phạm vi một năm
0,30 € - 0,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
36,08 Tr USD
Số lượng trung bình
5,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | -1,58% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -44,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 Tr | -2,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | -69,49% |
Tổng tài sản | 52,62 Tr | -12,15% |
Tổng nợ | 18,58 Tr | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -44,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | 2,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 335,34 N | 1.131,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | 18,88% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | 33,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6