Trang chủP8S0 • FRA
add
Globalstar, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
16,60 €
Mức chênh lệch một ngày
16,40 € - 16,50 €
Phạm vi một năm
15,80 € - 22,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T USD
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,03 Tr | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 40,82 Tr | -2,73% |
Thu nhập ròng | -17,33 Tr | -31,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,87 | -23,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -83,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,81 Tr | 17,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,41 Tr | 307,22% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 88,56% |
Tổng nợ | 1,38 T | 156,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,33 Tr | -31,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,86 Tr | 73,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,58 Tr | -251,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,41 Tr | -142,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,75 Tr | -6.000,43% |
Dòng tiền tự do | -166,17 Tr | -196,46% |
Giới thiệu
Globalstar, Inc. is an American telecommunications company that operates a satellite constellation in low Earth orbit for satellite phone, low-speed data transmission and earth observation. The Globalstar second-generation constellation consists of 25 satellites. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 3, 1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
389