Trang chủOZYMF • OTCMKTS
add
Strategic Partners A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 Tr USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 4.090,00% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 83,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,97 Tr | 9,66% |
Tổng tài sản | 23,56 Tr | 21,99% |
Tổng nợ | 4,31 Tr | -14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,71 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 83,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | 61,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,16 Tr | -77,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,65 Tr | 874,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,04 Tr | 35,03% |
Dòng tiền tự do | -475,19 N | -1.103,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1