Trang chủOZGYO • IST
add
Ozderici Gayrimenkul Yatirim Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,28 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,26 ₺ - 5,49 ₺
Phạm vi một năm
4,08 ₺ - 6,35 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T TRY
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,50 Tr | 16,77% |
Chi phí hoạt động | 15,57 Tr | 27,83% |
Thu nhập ròng | -730,07 Tr | -1.216,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 N | -1.027,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,60 Tr | 736,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,45 Tr | 450,18% |
Tổng tài sản | 4,89 T | -9,14% |
Tổng nợ | 628,66 Tr | 882,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -730,07 Tr | -1.216,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,62 Tr | 41,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,11 Tr | -44,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | 93,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,71 Tr | 354,85% |
Dòng tiền tự do | 3,65 Tr | -79,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
18