Trang chủOZGYO • IST
add
Ozderici Gayrimenkul Yatirim Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,76 ₺ - 7,40 ₺
Phạm vi một năm
4,08 ₺ - 8,13 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T TRY
Số lượng trung bình
9,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,65 Tr | 144,29% |
Chi phí hoạt động | 19,59 Tr | 48,85% |
Thu nhập ròng | 9,67 Tr | 200,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,01 | 141,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,79 Tr | 213,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,88 Tr | 252,86% |
Tổng tài sản | 5,37 T | 25,51% |
Tổng nợ | 264,80 Tr | 446,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,67 Tr | 200,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,00 Tr | -5,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,23 Tr | 52,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,01 Tr | -241.996,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,17 Tr | -11,32% |
Dòng tiền tự do | 10,91 Tr | 196,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
18