Trang chủOWN • CVE
add
Rex Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
653,85 N CAD
Số lượng trung bình
9,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,25 N | 29,79% |
Thu nhập ròng | -51,33 N | 4,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,31 N | 18,39% |
Tổng tài sản | 647,10 N | 97,13% |
Tổng nợ | 227,89 N | -21,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,21 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,33 N | 4,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,32 N | 577,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,00 N | -3,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,92 N | -48,21% |
Dòng tiền tự do | 42,21 N | 121,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web