Trang chủOVBC • NASDAQ
add
Ohio Valley Banc Corp
33,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,87 $
Đóng cửa: 2 thg 7, 16:01:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,51 $
Mức chênh lệch một ngày
33,69 $ - 34,51 $
Phạm vi một năm
19,56 $ - 40,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,56 Tr USD
Số lượng trung bình
23,28 N
Tỷ số P/E
12,67
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,37 Tr | 15,81% |
Chi phí hoạt động | 10,64 Tr | 0,40% |
Thu nhập ròng | 4,41 Tr | 57,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,91 | 36,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,61 Tr | -6,55% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 10,24% |
Tổng nợ | 1,36 T | 10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,41 Tr | 57,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 496,00 N | -46,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,35 Tr | 257,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,65 Tr | -65,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,50 Tr | 3.915,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
252