Trang chủORY • BME
add
Oryzon Genomics SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 €
Mức chênh lệch một ngày
2,64 € - 2,72 €
Phạm vi một năm
1,40 € - 3,69 €
Giá trị vốn hóa thị trường
201,52 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 Tr | -48,15% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | -62,87% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 32,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 30,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,31 Tr | -42,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 Tr | -54,16% |
Tổng tài sản | 108,72 Tr | 1,70% |
Tổng nợ | 21,67 Tr | -13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 32,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
47