Trang chủORN • ASX
add
Orion Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
411,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,50 N | -61,20% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | -6,99% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -10,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,86 N | -184,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | 11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 Tr | -42,11% |
Tổng tài sản | 142,65 Tr | 27,24% |
Tổng nợ | 48,30 Tr | 64,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -10,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 Tr | 28,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,71 Tr | -106,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,92 Tr | -10,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -962,50 N | -156,72% |
Dòng tiền tự do | -6,93 Tr | -97,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
13