Trang chủORAGF • OTCMKTS
add
Monarca Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0042 $
Phạm vi một năm
0,0027 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
632,77 N CAD
Số lượng trung bình
57,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 99,06 N | -2,51% |
Thu nhập ròng | -225,40 N | -4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,41 N | 4,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,08 N | 253,21% |
Tổng tài sản | 48,63 N | 29,84% |
Tổng nợ | 5,52 Tr | 22,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -350,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,40 N | -4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,61 N | -1.438,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,61 N | -1.438,39% |
Dòng tiền tự do | 44,28 N | -52,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web