Trang chủOPMS • IDX
add
Optima Prima Metal Sinergi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
63,00 Rp - 79,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 138,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
78,00 T IDR
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -94,44% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -34,74% |
Thu nhập ròng | -1,70 T | -24,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,36 | -2.137,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -982,70 Tr | -61,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,26 T | -18,27% |
Tổng tài sản | 78,25 T | -10,62% |
Tổng nợ | 646,16 Tr | -56,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 T | -24,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,67 T | -38,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 150,00 Tr | -94,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,11 Tr | 5,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,71 T | -58,10% |
Dòng tiền tự do | 3,61 T | -43,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4