Trang chủOPINL • NASDAQ
add
Office Properties Income 6 375 Senior Notes due 2050
Giá đóng cửa hôm trước
8,21 $
Mức chênh lệch một ngày
8,01 $ - 8,20 $
Phạm vi một năm
7,29 $ - 14,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,54 Tr USD
Số lượng trung bình
33,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,62 Tr | -18,52% |
Chi phí hoạt động | 80,00 Tr | -3,98% |
Thu nhập ròng | -45,87 Tr | -784,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,63 Tr | -33,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,74 Tr | 171,11% |
Tổng tài sản | 3,57 T | -9,81% |
Tổng nợ | 2,46 T | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,87 Tr | -784,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,59 Tr | -207,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,03 Tr | 444,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,96 Tr | -3.691,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,51 Tr | -1.241,39% |
Dòng tiền tự do | 13,95 Tr | -55,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web