Trang chủOPCE • TLV
add
OPC Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.084,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.966,00 ILA - 4.125,00 ILA
Phạm vi một năm
2.430,00 ILA - 4.222,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
11,43 T ILS
Số lượng trung bình
431,42 N
Tỷ số P/E
66,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,00 Tr | 3,45% |
Chi phí hoạt động | 130,00 Tr | -26,55% |
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | 266,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | 254,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,00 Tr | -12,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,00 Tr | -0,48% |
Tổng tài sản | 12,29 T | -2,28% |
Tổng nợ | 5,72 T | -21,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | 266,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,00 Tr | -11,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,00 Tr | -27,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 Tr | 75,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,00 Tr | 26,04% |
Dòng tiền tự do | 169,25 Tr | 215,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
171