Trang chủOPAL • NASDAQ
add
Opal Fuels Inc
2,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,43%)+0,0100
2,36 $
Đóng cửa: 7 thg 5, 18:38:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 5,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
407,10 Tr USD
Số lượng trung bình
149,21 N
Tỷ số P/E
115,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,02 Tr | -8,03% |
Chi phí hoạt động | 19,91 Tr | 22,00% |
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | -77,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | -75,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | 116,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,47 Tr | -73,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,31 Tr | -49,59% |
Tổng tài sản | 881,08 Tr | 16,76% |
Tổng nợ | 416,04 Tr | 40,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | -77,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | -96,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 Tr | -64,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,92 Tr | 142,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,03 Tr | -80,38% |
Dòng tiền tự do | -51,43 Tr | -6.774,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
342