Trang chủOPAD • NYSE
add
Offerpad Solutions Inc
0,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,92 $
Đóng cửa: 25 thg 6, 16:02:31 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 5,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,34 Tr USD
Số lượng trung bình
37,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,00033%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,70 Tr | -43,69% |
Chi phí hoạt động | 22,04 Tr | -39,07% |
Thu nhập ròng | -15,06 Tr | 14,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,37 | -52,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | 17,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,33 Tr | 15,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,83 Tr | -55,03% |
Tổng tài sản | 274,48 Tr | -25,76% |
Tổng nợ | 240,26 Tr | -14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,06 Tr | 14,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,18 Tr | -526,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -994,00 N | -207,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,77 Tr | -672,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,94 Tr | -2.608,28% |
Dòng tiền tự do | 19,20 Tr | 634,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200