Trang chủONTO • NYSE
add
Onto Innovation Inc
120,73 $
Sau giờ giao dịch:(1,05%)+1,27
122,00 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:49:17 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
121,97 $
Mức chênh lệch một ngày
120,53 $ - 125,93 $
Phạm vi một năm
98,21 $ - 238,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 T USD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
29,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,94 Tr | 20,60% |
Chi phí hoạt động | 89,95 Tr | 12,81% |
Thu nhập ròng | 48,82 Tr | 61,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,50 | 33,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,51 | 42,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,04 Tr | 21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 852,33 Tr | 22,14% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 10,86% |
Tổng nợ | 191,21 Tr | 10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,82 Tr | 61,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,00 Tr | -9,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,10 Tr | 88,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,67 Tr | -6.432,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,21 Tr | -10,09% |
Dòng tiền tự do | 41,95 Tr | -22,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
651