Trang chủONMDW • NASDAQ
add
Onemednet Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,083 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,83 Tr USD
Số lượng trung bình
1,72 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,00 N | -44,76% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | -1,57% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | 9,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 N | -63,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 Tr | -5,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,00 N | -17,24% |
Tổng tài sản | 1,73 Tr | 130,93% |
Tổng nợ | 18,28 Tr | 11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -203,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | 9,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | -25,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,92 Tr | 32.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,00 N | -122,05% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | 371,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
23